Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xúi giục


exciter; fomenter; inciter
Xúi giục nổi loạn
fomenter la révolte
kẻ xúi giục
instigateur; fomentateur; fauteur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.